Characters remaining: 500/500
Translation

in for

Academic
Friendly

Từ "in for" trong tiếng Anh một cụm giới từ (prepositional phrase) có nghĩa "chắc chắn sẽ gặp phải một điều đó", thường điều không tốt hoặc không mong muốn. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình huống ai đó sẽ trải qua hoặc phải đối mặt với một điều đó.

Giải thích nghĩa:
  • Chắc chắn sẽ gặp phải điều đó: Thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc thách thức.
dụ sử dụng:
  1. I think we are in for a storm tonight.
    • (Tôi nghĩ chúng ta sắp gặp bão tối nay.)
  2. He’s in for a surprise when he sees the party we’ve planned for him.
    • (Anh ấy sẽ bất ngờ khi thấy bữa tiệc chúng tôi đã chuẩn bị cho anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In for it": Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ rằng ai đó đang gặp rắc rối hoặc sẽ bị phạt.
    • dụ: If you don’t finish your homework, you’re really in for it!
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "In store for": Cụm từ này cũng mang nghĩa tương tự, thường được dùng khi nói về điều đó sẽ xảy ra trong tương lai.
    • dụ: There’s a big surprise in store for you!
  • "In line for": Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc ai đó khả năng nhận được điều đó tốt.
    • dụ: She is in line for a promotion.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "In for a penny, in for a pound": Nghĩa nếu đã bắt đầu làm một điều đó, thì nên làm đến cùng, bất kể chi phí hay nỗ lực.
  • "In over your head": Nghĩa đangtrong một tình huống khó khăn bạn không thể kiểm soát.
Chú ý phân biệt:
  • "In for" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, trong khi "in line for" thường mang nghĩa tích cực.
Adjective
  1. chắc chắn được

Comments and discussion on the word "in for"